X
X, x là chữ cái thứ 24 trong phần nhiều chữ cái dựa trên Latinh và là chữ thứ 28 trong chữ cái tiếng Việt. Ngoài ra, X là tên gọi của một hệ thống cửa sổ thường dùng trong các hệ điều hành UNIX và tựa-Unix (Xem Hệ thống X Window). el: ξι (Ξ ξ) *Trong hệ chữ số La Mã, X có giá trị bằng 10Được cung cấp bởi Wikipedia
-
1
-
2
-
3
-
4
-
5
-
6
-
7
-
8
-
9Số hiệu: [mehrbändig! Sign. s. bei den Bänden]Sách
-
10Số hiệu: [mehrbändig! Sign. s. bei den Bänden]Sách
-
11Số hiệu: [mehrbändig! Sign. s. bei den Bänden]Sách
-
12Số hiệu: [mehrbändig! Sign. s. bei den Bänden]Sách
-
13Số hiệu: [mehrbändig! Sign. s. bei den Bänden]Sách
-
14Số hiệu: [mehrbändig! Sign. s. bei den Bänden]Sách
-
15Số hiệu: [mehrbändig! Sign. s. bei den Bänden]Sách
-
16Số hiệu: [mehrbändig! Sign. s. bei den Bänden]Sách
-
17Số hiệu: [mehrbändig! Sign. s. bei den Bänden]Sách
-
18Số hiệu: [mehrbändig! Sign. s. bei den Bänden]Sách
-
19
-
20